Có 2 kết quả:
媒体访问控制 méi tǐ fǎng wèn kòng zhì ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ • 媒體訪問控制 méi tǐ fǎng wèn kòng zhì ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) Media Access Control
(2) MAC
(2) MAC
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) Media Access Control
(2) MAC
(2) MAC
Bình luận 0